Báo giá hoàn thiện

Hoàn thiện nhà phố là một trong những công đoạn quan trọng trong quá trình xây dựng một ngôi nhà. Nếu thi công phần thô được xem là khung xương thì phần hoàn thiện chính là lớp áo khoác giúp ngôi nhà trở nên đẹp và hoàn chỉnh hơn. Chất lượng thi công hoàn thiện ảnh hưởng trực tiếp đến tính thẩm mỹ và sự sắc nét của công trình. Vì vậy, hạng mục này đòi hỏi sự tỉ mỉ, kỹ thuật cao từ đội ngũ nhân công và nhà thầu. 11O2 ARCHITECT xin gửi đến bạn bảng báo giá chi tiết về dịch vụ hoàn thiện nhà phố.

CÁC HẠNG MỤC THI CÔNG HOÀN THIỆN CỦA 11O2 ARCHITECT

Trong dịch vụ thi công hoàn thiện, 11O2 ARCHITECT cung cấp nhân công và vật tư để thực hiện các hạng mục sau:

  • Mặt tiền: Ốp đá trang trí, sử dụng vật liệu Conwood, lắp đặt lam và khung thép trang trí, lan can,…

  • Nền: Thi công ốp lát, len chân tường, lắp đặt sàn gỗ toàn bộ nhà

  • Cửa: Lắp đặt cửa nội thất và ngoại thất

  • Sơn: Thi công sơn bả matit và sơn hoàn thiện toàn bộ nhà

  • Chống thấm: Xử lý chống thấm cho nhà vệ sinh, tường bên ngoài, bồn hoa, sàn mái, ban công

  • Thiết bị ME: Lắp đặt thiết bị vệ sinh, hệ thống điện (công tắc, ổ cắm, đèn chiếu sáng, đèn trang trí, camera, thiết bị điện thông minh nếu có), ống điều hòa, bình nước,…

  • Trần: Thi công trần thạch cao, ốp trần trang trí

  • Cầu thang: Hoàn thiện mặt bậc cầu thang bằng đá/gỗ, thi công mặt dựng cầu thang, lan can và tay vịn cầu thang

  • Sân trước và sân sau: Thi công cổng mặt tiền, lắp đặt khung bảo vệ, ốp lát gạch/đá, lắp tấm poly che mưa nếu có,…

  • Ô thông tầng: Thi công khung thép, kính cường lực lấy sáng, cửa thông gió

11O2 ARCHITECT cam kết mang đến dịch vụ thi công hoàn thiện chất lượng, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền vững cho công trình của bạn.

BÁO GIÁ THI CÔNG HOÀN THIỆN MỚI NHẤT

11O2 ARCHITECT gửi đến gia chủ bảng giá hoàn thiện nhà phố, biệt thự mới nhất 2025. Dựa trên diện tích xây dựng của công trình và loại vật liệu thi công mà gia chủ lựa chọn, 11O2 ARCHITECT sẽ cung cấp bảng giá khái toán chi tiết và chính xác nhất.

 BẢNG GIÁ PHÂN TÍCH VẬT LIỆU PHẦN HOÀN THIỆN
 SttHạng mục cung ứngGói tiêu chuẩn
2.9 – 3.2 tr/m2
Gói nâng cao
3.3 – 3.8tr/m2
Gói cao cấp ≥ 4 tr/m2Ghi chú
 IGẠCH ỐP LÁT    
 1Gạch nền các tầngGạch 800×800 men bóng
Đơn giá ≤ 300,000/m2
Hãng Vigracera, Tasa..vv
Gạch 800×800 men bóng hoặc mờ
Đơn giá ≤ 400,000/m2
Hãng Eurotile, Đồng Tâm…
Gạch 800×800 men bóng hoặc mờ
Đơn giá ≤ 600,000/m2
Hãng Vietceramic, Maika…
chưa tính len chân
 2Gạch nền sân thượng trước sauGạch 400×400
Đơn giá ≤ 150,000/m2
Hãng gạch gốm đỏ Hạ Long
Gạch 600×600 nhám
Đơn giá ≤ 200,000/m2
Hãng Viglacera, Trung Đô…
Gạch 600×600 nhám
Đơn giá ≤300,000/m2
Hãng Đồng Tâm, Eurotile…
 
 3Gạch ốp lát WCGạch 300×600 men bóng
Đơn giá ≤ 250,000/m2
Hãng Viglacera, Trung Đô…
Gạch 300×600 men bóng
Đơn giá ≤ 350,000/m2
Hãng Eurotile, Thạch Bàn
Gạch 300×600 men bóng hoặc mờ
Đơn giá ≤ 400,000/m2
Hãng Vietceramic, Maika…
 
 4Đá lát sân trước, sau nhàGạch 400×600 chống trượt
Đơn giá ≤ 200,000/m2
Hãng Viglacera, Tasa..
Đá sa thạch khò 150×300
Đơn giá ≤ 270,000/m2
Đá sa thạch khò 300×600
Đơn giá ≤ 320,000/m2
 
 5Keo ốp lát, bột chà roanKeo Wonka, keo bestmix
Đơn giá ≤ 30,000/m2
Keo  Weber taifix, keo bestmix
Đơn giá ≤ 50,000/m2
Keo Weber taifix, keo bestmix
Đơn giá ≤ 50,000/m2
 
 IISÀN GỖ    
 1Sàn gỗSàn Euro house dày 8mm
Đơn giá ≤ 300,000/m2
Sàn Floorpan dày 12mm
Đơn giá ≤ 400,000/m2
Sàn Janmi/Lamton dày 12mm
Đơn giá ≤ 650,000/m2
 
 2Sàn nhựaSàn THAISTAR, SPC FLOORING dày 4mm
Đơn giá ≤ 400,000/m2
Sàn THAISTAR dày 6mm
Đơn giá ≤ 500,000/m2
 
 3Phụ kiện (nệp, len chân tường…)Len nhựa, nệp nhựa
Đơn giá ≤ 120,000/md
Len nhựa, nệp nhôm
Đơn giá ≤ 180,000/md
Len nhựa, nệp nhôm
Đơn giá ≤ 180,000/md
 
 IIISƠN    
 1Sơn ngoại thất (2 lớp bả, 1 lớp lót, 2 lớp sơn)Bọt trét nano, maxilite
Đơn giá  ≤ 150,000/m2
Sơn Dulux weather shield, bột Joton, 1 lớp lót 2 lớp phủ
Đơn giá  ≤ 200,000/m2
Sơn Dulux weather shield, bột dulux, 1 lớp lót 2 lớp phủ
Đơn giá  ≤ 250,000/m2
Tính theo m2 tường
 2Sơn nội thất (2 lớp bả, 1 lớp lót, 2 lớp sơn)Bọt trét nano, maxilite
Đơn giá  ≤ 240,000/m2
Sơn Joton, bột joton, 1 lớp lót 2 lớp phủ
Đơn giá ≤ 280,000/m2
Sơn Dulux inspire, bột joton, 1 lớp lót 2 lớp phủ
Đơn giá ≤ 320,000/m2
Tính theo m2 sàn
 IVCỬA NHÔM XINGFA HOẶC CỬA NHỰA    
 1Cửa chính 4 cánhCửa nhôm Namsung,  phụ kiện 3H
Độ dày nhôm cửa đi là 1.4mm
Đơn giá ≤ 1,900,000/m2
Cửa Nhôm Xingfa chính hãng, phụ kiện 3H
Độ dày nhôm cửa đi là 2mm
Đơn giá ≤ 2,200,000/m2
Cửa nhôm Xingfa Quảng Đông Class A mới, phụ kiện Sigico hoặc Bogo
Đơn giá ≤ 3,300,000/m2
 
 2Cửa phòng, WCCửa nhựa vân gỗ Đài Loan
Đơn giá ≤  1,170,000/m2
Cửa nhựa Composite
Đơn giá ≤  4,350,000/bộ
Cửa nhựa Composite
Đơn giá ≤  4,350,000/bộ
 
 3Khóa phòng, WCKhóa tròn việt tiệp ≤ 200,000/bộKhóa tròn gạt inox 304, phân thể inox 304 ≤ 500,000/bộKhóa tròn gạt Huy Hoàng bản lớn ≤ 650,000/bộ 
 4Cửa sổCửa nhôm Namsung,  phụ kiện 3H
Độ dày nhôm cửa sổ là 1.4mm
Đơn giá ≤ 1,900,000/m2
Cửa Nhôm Xingfa chính hãng, phụ kiện 3H
Độ dày nhôm cửa sổ 1.4mm
Đơn giá ≤ 2,000,000/m2
Cửa nhôm Xingfa Quảng Đông Class A mới, phụ kiện Sigico hoặc Bogo
Đơn giá ≤ 3,100,000/m2
 
 5Khung bảo vệ cửa sổKhung bảo vệ cửa sổ gia công theo mẫu dùng thép vuông 14*14*1,2mm, đan cách khoảng 142mm. Sơn màu đen.
Đơn giá ≤ 550,000/m2
Khung bảo vệ dùng sắt hộp 20*20 đan cách khoản 100mm/thanh. Sơn màu đen.
Đơn giá ≤ 650,000/m2
Khung bảo vệ  dùng sắt hộp 20*20, đan trong dùng sắt hộp14*14 gia công theo mẫu. Sơn màu đen.
Đơn giá ≤ 750,000/m2
 
 VCẦU THANG    
 1Lan canThanh đứng dùng sắt hộp 14*14*1,2mm,  mỗi cấp 2 thanh bắt trực tiếp trên bậc cấp, thanh trên dùng  sắt hộp 10*20
Đơn giá ≤ 650,000/md
Kính cường lực dày 10mm, ốc cách inox
Đơn giá ≤ 1,200,000/md
Kính cường lực dày 10mm, chôn ray u inox
Đơn giá ≤ 1,300,000/md
 
 2Tay vịn nhômTay vịn U nhôm màu trắng, xám ghi, vân gỗ
Đơn giá ≤ 250,000/md
Tay vịn U inox gương màu trắng, vàng, samphanh
Đơn giá ≤ 350,000/md
Tay vịn inox SUS 304 hộp 30×60/50×50/40×40
Đơn giá ≤ 400,000/md
 
 3Tay vịn gỗTay vịn gỗ Xoan Đào 40x40mm
Đơn giá ≤ 450,000/md
Tay vịn gỗ sồi Nga 40x40mm
Đơn giá ≤ 550,000/md
Tay vịn gỗ sồi Mỹ 40x40mm
Đơn giá ≤ 750,000/md
 
 4Mặt cấp bằng đáĐá đen Campuchia dày 20mm
Đơn giá ≤ 950k/m2
Đá Kim Sa Đen
Đơn giá ≤ 1100k/m2
Đá granite vàng vân gỗ Teakwood
Đơn giá ≤ 1,700,000/m2
 
 5Mặt cấp gỗ sồiGỗ sồi Nga (tần bì) dày 23-28mm
Đơn giá ≤ 2,600,000/m2
Gỗ sồi Mỹ dày 23-26mm
Đơn giá ≤ 2,800,000/m2
 
 6Mặt dựng cầu thangMặt dựng đá trắng moca
Đơn giá ≤ 300,000/m2
Mặt dựng đá trắng moca
Đơn giá ≤ 300,000/m2
Mặt dựng đá trắng moca
Đơn giá ≤ 300,000/m2
 
 7Đá ngạch cửaĐá đen Kim Sa Đen
Đơn giá ≤ 300,000/md
Đá đen Kim Sa Đen
Đơn giá ≤ 300,000/md
Đá đen Kim Sa Đen
Đơn giá ≤ 300,000/md
 
 VICHỐNG THẤM    
 1Chống thấm sàn mái sân thượng (vệ sinh, dán lưới polyester, quét 3 lớp, định mức 1,2-1,8kg/m2)Bestseal – AC 408 gốc Acrylic có độ đàn hồi cao
phủ, dán lưới polyester
Đơn giá ≤ 250,000/m2
Bestseal – AC 408 gốc Acrylic có độ đàn hồi cao
phủ, dán lưới polyester
Đơn giá ≤ 250,000/m2
Bestseal – AC 408 gốc Acrylic có độ đàn hồi cao
phủ, dán lưới polyester
Đơn giá ≤ 250,000/m2
Khối lượng mặt sàn+len 20cm chân tường
 2Chống thấm ban công, sân phơi, bồn hoa (vệ sinh, dán lưới sợi thủy tinh, quét 3 lớp, định mức 2-2,5kg/m2)Bestseal AC-407 gốc xi măng 2 thành phần
Đơn giá ≤ 250,000/m2
Bestseal AC-407 gốc xi măng 2 thành phần
Đơn giá ≤ 250,000/m2
Bestseal AC-407 gốc xi măng 2 thành phần
Đơn giá ≤ 250,000/m2
 
 3Chống thấm tường (quét 3 lớp, định mức 08-1kg/m2)Bestseal – AC 408 gốc Acrylic có độ đàn hồi cao
Đơn giá ≤ 130,000/m2
Bestseal – AC 408 gốc Acrylic có độ đàn hồi cao
Đơn giá ≤ 130,000/m2
Bestseal – AC 408 gốc Acrylic có độ đàn hồi cao
Đơn giá ≤ 130,000/m2
 
 4Chống thấm WC (vệ sinh, dán lưới sợi thủy tinh, quét 3 lớp, định mức 2-2,5kg/m2)Bestseal AC-407 gốc xi măng 2 thành phần
Đơn giá ≤ 3,500,000/phòng
Bestseal AC-407 gốc xi măng 2 thành phần
Đơn giá ≤ 3,500,000/phòng
Bestseal AC-407 gốc xi măng 2 thành phần
Đơn giá ≤ 3,500,000/phòng
 
 5Chống thấm cổ ống (Grout cường độ cao và thanh trương nở)Đơn giá ≤ 120,000/cổ ốngĐơn giá ≤ 120,000/cổ ốngĐơn giá ≤ 120,000/cổ ống 
 VIITHIẾT BỊ ĐIỆN    
 1Vỏ tủ điện tổngHãng SinoHãng PanasonicHãng Schneider 
 2Mặt nạ, Ổ cắm, công tắc, chuông cổngHãng Panasonic WideHãng Panasonic MinervaHãng Schneider 
 3Ổ cắm internet, TiviHãng Panasonic WideHãng Panasonic MinervaHãng Schneider 
 4Đèn led downlightNANOCO 9W
Đơn giá ≤ 100,000/cái
TLC 9W
Đơn giá ≤ 130,000/cái
Panasonic 9W
Đơn giá ≤ 150,000/cái
 
 5Đèn ốp nổiNANOCO 12W
Đơn giá ≤ 200,000/cái
TLC 12W
Đơn giá ≤ 210,000/cái
Panasonic 12W
Đơn giá ≤ 250,000/cái
 
 6Đèn hắt nội thất, ngoại thấtĐèn Trung Quốc
Đơn giá ≤ 250,000/cái
Panasonic, NANOCO
Đơn giá ≤ 750,000/cái
Panasonic, Kingled
Đơn giá ≤ 850,000/cái
 
 7Đèn hắt cây GS Lighting 3W
Đơn giá ≤ 250,000/cái
GS Lighting 5W
Đơn giá ≤ 550,000/cái
GS Lighting 5W
Đơn giá ≤ 550,000/cái
 
 9Đèn led dây trang trí thạch caoĐơn giá ≤ 60,000/mdĐơn giá ≤ 60,000/mdĐơn giá ≤ 60,000/md 
 10Đèn trang trí phòng khách Đơn giá ≤ 5,000,000/cáiĐơn giá ≤ 10,000,000/cái 
 12Hệ đèn ray nam châm Đơn giá ≥ 10,000,000/góiĐơn giá ≥ 15,000,000/gói 
 11Quạt hút WCHãng Panasonic (ko ống)
Đơn giá ≤ 700,000/cái
Hãng Panasonic (có ống)
Đơn giá ≤ 1,700,000/cái
 
 VIIITHIẾT BỊ VỆ SINH    
 1Bàn cầuHãng Viglacera, Cearsa
Đơn giá ≤ 3,000,000/bộ
Hãng Inax, TOTO
Đơn giá ≤ 6,000,000/bộ
Hãng Bravat, Vietce
Đơn giá ≤ 10,000,000/bộ
 
 2Lavobo + bộ thoát xảHãng Viglacera, Cearsa
Đơn giá ≤ 1,500,000/bộ
Hãng Inax, TOTO
Đơn giá ≤ 3,000,000/bộ
Hãng Bravat, Vietce
Đơn giá ≤ 4,000,000/bộ
 
 3Vòi senHãng Viglacera, Cearsa
Đơn giá ≤ 4,000,000/bộ
Hãng Inax, TOTO
Đơn giá ≤ 9,000,000/bộ
Hãng Bravat, Vietce
Đơn giá ≤ 10,000,000/bộ
 
 4Vòi nóng lạnh lavoboHãng Viglacera, Cearsa
Đơn giá ≤ 1,500,000/bộ
Hãng Inax, TOTO
Đơn giá ≤ 3,000,000/bộ
Hãng Bravat, Vietce
Đơn giá ≤ 7,000,000/bộ
 
 5Vòi xịt CEHãng Viglacera, Cearsa
Đơn giá ≤ 500,000/bộ
Hãng Inax, TOTO
Đơn giá ≤ 800,000/bộ
Hãng Bravat, Vietce
Đơn giá ≤ 900,000/bộ
 
 6Các phụ kiện WCHãng Golax
Đơn giá ≤ 800,000/bộ
Hãng Inax
Đơn giá ≤ 1,000,000/bộ
Hãng Bravat, Vietce
Đơn giá ≤ 1,500,000/bộ
 
 7Phễu thu sàn WCInox 304
Đơn giá ≤ 150,000/cái
Phễu Baren 10×10
Đơn giá ≤ 350,000/cái
Phễu Baren 10×10
Đơn giá ≤ 350,000/cái
 
 IXCONWOOD    
 1Loại 3 thanhThanh conwood Siding 7.5p vân gỗ dày 11m (75x3050x11mm), sơn Conwood
Đơn giá ≤ 800,000/m2
Thanh conwood Lath 3 Cut dày 11mm (75x3050x11mm), sơn Conwood
Đơn giá ≤ 900,000/m2
 Thanh Conwood Lap Siding G5 (200x3050x11mm), sơn Conwood
Đơn giá ≤ 950,000/m2
 
 XTHÔNG TẦNG    
 1Khung sắt ô thông tầngKhung sắt ô thông tầng dùng sắt hộp 50*50 đan cách khoản 20cm/thanh. Sơn màu đen tĩnh điện.
Đơn giá ≤ 800,000/m2
Khung sắt ô thông tầng dùng sắt hộp 30*60*1,2mm đan cách khoản 100mm/thanh. Sơn đen tĩnh điện.
Đơn giá ≤ 900,000/m2
Khung sắt ô thông tầng dùng sắt hộp 30*60*1,2mm đan cách khoản 100mm/thanh. Sơn đen tĩnh điện.
Đơn giá ≤ 900,000/m2
 
 2Kính cường lực dày 10mmKính dày 10mm
Đơn giá ≤ 1,000,000/m2
Kính dày 10mm
Đơn giá ≤ 1,000,000/m2
Kính dày 10mm
Đơn giá ≤ 1,000,000/m2
 
 3Ô thăm máiThang thăm mái +Khung nhôm xingfa, poly đặc 4.5mm
Đơn giá ≤ 3,300,000/bộ
Thang thăm mái +Khung nhôm xingfa, poly đặc 4.5mm
Đơn giá ≤ 3,300,000/bộ
Thang thăm mái +Khung nhôm xingfa, poly đặc 4.5mm
Đơn giá ≤ 3,300,000/bộ
 
 4Ốp lát đá ô thông tầngĐá ong xám kt 5×60
Đơn giá ≤ 450,000/m2
Đá theo thiết kế
Đơn giá ≤ 600,000/m2
bao gồm nhân công
 XICÁC HẠNG MỤC KHÁC    
 1Bồn nước dung tích 1m3 , phụ kiện lắp đặtHãng Tân Á
Đơn giá ≤ 3,300,000/bộ
Hãng Tân Á
Đơn giá ≤ 3,300,000/bộ
Hãng Tân Á
Đơn giá ≤ 3,300,000/bộ
 
 2Bồn NLMT dung tích 140 lit, phụ kiện lắp đặtHãng Tân Á
Đơn giá ≤ 6,000,000/bộ
Hãng Tân Á
Đơn giá ≤ 6,000,000/bộ
Hãng Tân Á
Đơn giá ≤ 6,000,000/bộ
chưa bao gồm trợ điện
 3Máy bơm nướcHãng Shirai
Đơn giá ≤ 2,200,000/bộ
Hãng Shirai
Đơn giá ≤ 2,200,000/bộ
Hãng Shirai
Đơn giá ≤ 2,200,000/bộ
 
 4Ống đồng điều hòaThái Lan
Đơn giá ≥ 260,000/md
Thái Lan
Đơn giá ≥ 260,000/md
Thái Lan
Đơn giá ≥ 260,000/md
 
 5Thạch caoKhung treo Tika, tấm Vĩnh Tường
Đơn giá ≤ 160,000/m2
Khung treo Tika, tấm Vĩnh Tường
Đơn giá ≤ 160,000/m2
Khung treo Anpha, tấm Vĩnh Tường
Đơn giá ≤ 190,000/m2
 
 6Cổng sắtKhung cổng dùng sắt hộp 40*80*1,4m, đan trong dùng sắt hộp 20*40 đan cách khoản 30cm/thanh. Sơn màu đen
Đơn giá ≤ 1,100,000/m2
Cổng chính khung dùng thép hộp 40*80*1.4mm kết hợp thép hộp 20*40, đan trong dùng sắt hộp 20*20, có tay nắm tròn sơn màu đen tĩnh điện.
Đơn giá ≤ 1,250,000/m2
Cổng chính khung dùng sắt hộp 40×80×1.4mm đan trong dùng sắt hộp 20×20 đan cách khoản 30mm/thanh có thép tấm ốp 2 mặt 2 cánh giữa, sơn màu đen tĩnh điện.
Đơn giá ≤ 1,550,000/m2
 
 7Khung thép mái cheKhung dùng sắt hộp 30*60, đan trong dùng sắt hộp 30*30, đan cách khoản 120mm/thanh. Sơn màu đen.
Đơn giá ≤ 800,000/m2
Khung dùng sắt hộp 50*100*1,4mm, đan trong dùng sắt hộp 20*20 đan cách khoản 30cm/thanh hàn 2 mặt sơn màu đen. Mặt trên lợp alu màu đen che mưa.
Đơn giá ≤ 1,150,000/m2
 Khung dùng sắt hộp 100*200*3mm hàn đen Hoà Phát. Đan trong dùng sắt hộp 50*100*1,4mm cách khoản 100mm. kết hợp sắt hộp 25*25 đan cách khoản 300mm . Sơn đen epoxy 2 thành phần. Bao gồm tấm lợp alu ngoại thất màu đen.
Đơn giá ≤ 1,550,000/m2
 
      
 GHI CHÚ: ĐƠN GIÁ TRÊN CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT   

ĐỂ LẠI THÔNG TIN, KIẾN TRÚC SƯ 11O2 SẼ TƯ VẤN CHO BẠN NHANH NHẤT !